Cùng học tiếng Nhật, chủ đề thiên nhiên!

自然 – しぜん – shizen – Thiên nhiên

宇宙 – うちゅう – uchuu – Vũ trụ

空 – そら – sora – Bầu trời

空気 – くうき – kuuki – Không khí

太陽 – たいよう – taiyou – Mặt trời

月 – つき – tsuki – Trăng

星 – ほし – hoshi – Sao

雲- くも – kumo – Mây

風 – かぜ – kaze – Gió

雨 – あめ – ame – Mưa

雷 – かみなり – kaminari – Sấm

雪 – ゆき – yuki – Tuyết

石 – いし – ishi – Đá sỏi

岩 – いわ – iwa – Đá/núi đá hiểm trở

砂 – すな – suna – Cát

土 – つち – tsuchi – Đất

山 – やま – yama – Núi

火山 – かざん – kazan – Núi lửa

丘 – おか – oka- Đồi

谷- たに – tani – Thung lũng

洞窟 – どうくつ – doukutsu – Hang động

島 – しま – shima – Đảo

水 – みず – mizu – Nước

海 – うみ – umi – Biển

川/河 – かわ – kawa – Sông/suối

波 – なみ – nami – Sóng

湖 – みずうみ – mizuumi – Hồ

池 – いけ – ike – Ao

井/井戸 – い/いど – i/ido – Giếng nước

温泉 – おんせん – onsen – Suối nước nóng

滝 – たき – taki – Thác nước

泉 – いずみ – izumi – Đài phun nước

地震 – じしん – jishin – Động đất

津波 – つなみ – tsunami – Sóng thần

木 – き- ki – Cây

林 – はやし – hayashi – Rừng

森 – もり – mori – rừng rậm

枝 – えだ – eda – Cành

葉 – は – ha – Lá

花 – はな – hana – Hoa

草 – くさ – kusa – Cỏ

畑 – はたけ – hatake – Cánh đồng

景色 – けしき – keshiki – Phong cảnh

DANH MỤC :