Tokyo Johoku Japanese Language School

5-6-18, Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo, 121-0813 Japan
Tel: +81-3-5242-8501
Fax: +81-3-5242-8502
Email: info@tokyojh.jp
Website: http://tokyojh.jp/

1. Tiêu chuẩn du học:

Quy định tối thiểu phải tốt nghiệp THPT, có tài liệu và bằng tốt nghiệp liên quan.

2. Hướng dẫn du học:

Nhập học Kỳ hạn du học Mục đích du học Thời gian du học
Tháng 4 2 năm/ 1 năm Cao đẳng, đại học, chuyên môn 1600 giờ/800 giờ
Tháng 7 1 năm 9 tháng Cao đẳng, đại học, chuyên môn 14000 giờ
Tháng 10 1 năm 6 tháng Cao đẳng, đại học, chuyên môn 1200 giờ
Tháng 1 1 năm 3 tháng Cao đẳng, đại học, chuyên môn 1000 giờ

 

3. Học phí:

Đơn vị: Yên

Phí dự tuyển 20,000
Phí nhập trường 50,000
Phí đồ dùng học tập 20,000
Học phí ( 1 năm ) 540,000
Tổng chi phí 630,000

 

4. Kỳ hạn nhận hồ sơ tuyển sinh:

Kỳ tuyển sinh Thời gian nộp hồ sơ Thông báo trúng tuyển Thời gian nhập cảnh
Tháng 4 1/9 ~ giữa tháng 11  Cuối tháng 2  Đầu tháng 4
Tháng 7 1/1 ~ giữa tháng 3  Trung tuần tháng 5  Đầu tháng 7
Tháng 10 1/3 ~ giữa tháng 5  Cuối tháng 8  Đầu tháng 10
Tháng 1 1/6 ~ đầu tháng 9  Đầu tháng 11  Đầu tháng 1

 

5. Ký túc xá:

Ký túc xá được trang bị phòng tắm, phòng ngủ, điều hòa, hệ thống gas, nồi cơm điện, máy giặt và tivi.
Trường có ký túc xá dành riêng cho nam và nữ.

Ký túc xá nam: 3-14-23 Higashi- Iko, Adachiku-Tokyo
( cách trường 12 phút đi bộ )
Sức chứa: 12 học sinh ( 2 học sinh/phòng )
Thiết bị: Giường ngủ, nồi cơm điện, tủ lạnh, điều hòa, máy giặt, TV, lò vi sóng, bếp điện
Chi phí:

Phí vào ký túc Phí thiết bị Tiền thuê phòng( 3 tháng ) Tổng
20,000 30,000 105,000 155,000

Tiền thuê nhà đã bao gồm tiền điện, nước và gas, miễn phí internet

Ký túc xá nữ: 3-31-8 Umej ima Adachi-ku, Tokyo
( Cách trường 10 phút đi xe đạp)
Sức chứa: 30 học sinh
Phòng A ( 11 phòng ) : 2 học sinh/ phòng
Phòng B ( 2 phòng ) : 4 học sinh/ phòng
Thiết bị: Giường ngủ, nồi cơm điện, tủ lạnh, điều hòa, máy giặt, TV, lò vi sóng, bếp gas, bàn học, ghế

Phòng Phí vào ký túc Phí thiết bị TIền thuê phòng ( 3 tháng ) Tổng
Phòng A 20,000 30,000 105,000 155,000
Phòng B  20,000 30,000 96,000 146,000

 

DANH MỤC :