1.Điều kiện nhập học
>Học bổng 2 tỷ 6 của đại học ToYo
>Học bổng của Nhật ngữ sendagaya
– Đủ 18 tuổi trở lên, dưới 30 tuổi.
– Đã hoàn thành tối thiểu 12 năm học phổ thông hoặc trình độ tương đương.
2. Khóa học và hạn nộp hồ sơ
Khóa học | Thời gian học | Hạn nộp hồ sơ |
Nhập học tháng 4 | 1 năm – 2 năm | Đầu tháng 8 đến cuối tháng 11 |
Nhập học tháng 10 | 1 năm 6 tháng | Đầu tháng 2 đến cuối tháng 5 |
3. Học phí
Chi phí | Khóa 1 năm | Khóa 2 năm | Khóa 1 năm 6 tháng |
Phí tuyển khảo | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
Phí nhập học | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
Học phí | 680,000 | 1,360,000 | 1,020,000 |
Phí cơ sở vật chất | 80,000 | 160,000 | 120,000 |
Phí giáo trình | 15,000 | 30,000 | 30,000 |
Tổng cộng | 895,000 | 1,670,000 | 1,290,000 |
Đơn vị: Yen
4. Ký túc xá
Ký túc xá Kawana | Ký túc xá Fukiagekoen | Ký túc xá Chikusa 3 | Ký túc xá City Pal Nagoya | |
Loại hình | Ký túc xá nam | Ký túc xá nữ | Ký túc xá nam/nữ | |
Loại phòng | Phòng đơn | |||
Phí đầu vào | 43,000 | 43,000 | 90,000 (45,000 phí nhập nhà + 45,000 đặt cọc) |
100,000 |
Phí ký túc xá/tháng | 43,000 | 43,000 | 62,500 | 45,000 |
Tiền điện/tháng | 5,400 (cố định) | 1,815 + Mức tiêu thụ thực tế | Theo mức tiêu thụ thực tế | |
Tiền điện thoại | Tùy theo mức sử dụng | |||
Tiền nước/tháng | (đã bao gồm trong tiền ký túc) | 1,543 | ||
Tiền Internet/tháng | (đã bao gồm trong tiền ký túc) | 3,888 | Từ 4,904 | |
Khác | Chi phí vệ sinh: 15,000(trả 1 lần lúc nhập nhà) | Chi phí vệ sinh: 38,880(trả 1 lần lúc ra khỏi ký túc) | Phí quản lý: 19,440/năm Phí xử lý nước thải:515/năm Tiền nước nóng: theo mức sử dụng thực tế |
|
Bảo hiểm cháy nổ/năm | 3,000 | – |
Đơn vị: Yen
Trient college of Languages and Hotel
4-1-11, Meieki, Nakamura-ku, Nagoya 450 – 0002
Tel: (052) 582-1775
Fax: (052) 582-1782
Email: nihongo@tc.kawai-juku.ac.jp
Website: http://www.kawai-juku.ac.jp/j-lang/english/index.html
Đăng ký nhận tài liệu và thông tin du học Nhật qua mail miễn phí: